Có 2 kết quả:
涌现 yǒng xiàn ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ • 湧現 yǒng xiàn ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge in large numbers
(2) to spring up
(3) to emerge prominently
(2) to spring up
(3) to emerge prominently
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emerge in large numbers
(2) to spring up
(3) to emerge prominently
(2) to spring up
(3) to emerge prominently
Bình luận 0