Có 2 kết quả:

涌现 yǒng xiàn ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ湧現 yǒng xiàn ㄧㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to emerge in large numbers
(2) to spring up
(3) to emerge prominently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to emerge in large numbers
(2) to spring up
(3) to emerge prominently

Bình luận 0